|
fitframework
|
Những hàm tiện ích thực hiện các thao tác kiểm tra, chuyển đổi, sẽ được thừa kế bỏi lớp localcommonlib. Những thao tác kiểm tra kiểu dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu, thực hiện lấy dữ liệu từ các hàng dữ liệu đều phải được thực hiện qua lớp này Các hàm 2string để chuyển đổi sang string từ các đối tượng Các hàm convert2 để thực hiện chuyển đổi dữ liệu từ string sang các định kiểu Các hàm check* để kiểm tra dữ liệu Các hàm *4Row thực hiện xuất dữ liệu từ các hàng (datarow) ra các kiểu tương ứng. More...
Public Member Functions | |
| CommonLib () | |
| Khởi tạo. | |
| int | compressFile (string sourceFile, string destinationFile) |
| try to compress file | |
| int | decompressFile (string sourceFile, string destinationFile) |
| Try to decompress. | |
| int | compressFile (DataSet ds, string filename, string key) |
| write dataset to compress file | |
| int | compressFile (DataSet ds, FileStream w, string key) |
| Compress and write the streaam from the data set. | |
| int | decompressFile (ref DataSet ds, string sourceFile, string key) |
| read xml file to dataset | |
| int | decompressFile (ref DataSet ds, FileStream re, string key) |
| Read from filestream to dataset. | |
| int | checkDate (string sd) |
| Kiểm tra ô nhập vào là ngày tháng hay không,. | |
| int | checkTime (string sd) |
| Kiểm tra giá trị nhập vào có là thời gian hay không. | |
| int | checkDatetime (string sd) |
| Kiểm tra xem đúng ngày giờ phút. | |
| int | checkInt (string n) |
| Kiểm tra xem là số nguyên. | |
| int | checkDecimal (string n) |
| Kiểm tra xem là kiểu decimal; 0 is ok. | |
| object | getDate4Text (string sd, object def) |
| Lấy giá trị date từ ô text, nếu không đúng sẽ nhận giá trị là def. | |
| DateTime | date4Text (string sd, DateTime def) |
| Try to get date from text, if is not date format return default, assign min value based on minDate() | |
| int | convert2Int (string n, int def) |
| Chuyển đổi chuỗi sang số nguyên. | |
| bool | convert2bool (string n, bool def) |
| Convert string to bool value. | |
| DateTime | convert2datetime (string sd) |
| Chuyển chuỗi định dạng sang ngày tháng giờ phút {dd/MM/yyyy HH:mm}. | |
| DateTime | convert2date (string sd) |
| Chuyển từ chuỗi sang ngày tháng, nếu không đúng sẽ chọn là ngày tháng hiện tại {dd/MM/yyyy}. | |
| DateTime | convert2date (string sd, DateTime def) |
| Chuyển từ chuỗi sang ngày tháng, nếu không đúng sẽ chọn là ngày tháng hiện tại {dd/MM/yyyy}. | |
| decimal | convert2Decimal (string n, decimal def) |
| Chuyển sang kiểu decimal với giá trị mặc định là def. | |
| double | convert2Double (string n, double def) |
| Chuyển sang kiểu double với mặc định là def. | |
| string | formatNumber (int n) |
| Chuyển định dạng số nguyên. | |
| string | formatNumber (decimal n, int decimalcount=-1) |
| Chuyển định dạng số thập phân. | |
| string | int2StringBlank (int v) |
| convert int to string value, in case the value is 0 return blank | |
| string | int2StringBlankSep (int v) |
| Chuyển sang có dấu phân cách. | |
| string | double2StringBlank (double v, int decimalcount=2) |
| Chuyển đổi số kiểu double sang chuỗi, trong trường hợp bằng 0 thì chuyển sang dấu trắng. | |
| string | double2StringBlankSep (double v, int decimalcount=2) |
| Chuyển đổi số kiểu double sang chuỗi, trong trường hợp bằng 0 thì chuyển sang dấu trắng có dấu phân cách. | |
| string | decimal2String (decimal v, int decimalcount=2) |
| Try to convert a decimal value to string. | |
| string | decimal2StringBlank (decimal v, int decimalcount=2) |
| Try to convert a decimal value to a string, if the value is zero, it will return a blank string. | |
| string | date2String (DateTime dt) |
| Chuyển từ ngày tháng năm sang định dạng ngày tháng của hệ thống. | |
| string | date2string (DateTime dt, DateTime minlevel) |
| if datetime is less than minlevel then is considered as null | |
| string | date2string (DateTime dt, DateTime minlevel, string format) |
| if datetime is less than minlevel then is considered as null | |
| string | getShow (string data) |
| Chuyển đổi ký tự xuống dòng sang định dạng xuống dòng của html. | |
| int | deleteFile (string fileName) |
| Try to delete file from file system. | |
| string | checkFileName (string path, string filename) |
| Kiểm tra tên file trong đường dẫn, nếu tồn tại sẽ tự động thêm các số 01, ... vào sau để không bị trùng lặp. Sử dụng để ghi các file từ lient upload lên. | |
| string | repalce (string s, params string[] para) |
| Thay thế chuỗi được định nghĩa trước bằng giá trị kế tiếp trong chuỗi, dùng cho các định nghĩa hiển thị trong hệ thống có định dạng. | |
| string | replaceIf (string s, params string[] key) |
| replace the pattern (pa) with value (v) with the bound is {} or not | |
| string | checkLink (string serverPath, string link) |
| Kiểm tra link có tồn tại, nếu là ra ngoài thì để nguyên, nếu là nội bộ kiểm tra xem sự tồn tại file (dành cho việc download các file, tránh báo lỗi file không tồn tại) | |
| DateTime | minDate () |
| Giá trị ngày tháng bé nhất có thể đưa vào cơ sở dữ liệu không bị lỗi. | |
| int | int4Row (DataRow dr, string columName, int defaultValue) |
| Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định. | |
| double | double4Row (DataRow dr, string columName, double defaultValue) |
| Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định. | |
| decimal | decimal4Row (DataRow dr, string columName, decimal defaultValue) |
| Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định. | |
| bool | bool4Row (DataRow dr, string columName, bool defaultValue) |
| Get bool value from a row column. | |
| DateTime | datetime4Row (DataRow dr, string columName, DateTime defaultValue) |
| Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định. | |
| int | bit4Row (DataRow dr, string columName, int defaultValue) |
| Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định. | |
| string | string4Row (DataRow dr, string columName, string defaultValue) |
| string | stringNumber4Row (DataRow dr, string columName, string format, string defaultValue) |
| convert to string with format predefined | |
| string | readMoney (long SoTien, string strTail) |
| Đọc tiền thành chữ | |
| bool | isInt (string s, int low, int high) |
| Kiểm tra xem kiểu là số nguyên trong giới hạn không. | |
| bool | isIP (string IP) |
| Kiểm tra định dạng Ip bản 4. | |
| int | parseName (string fullname, out string familyName, out string firstname) |
| Chuyển tên thành các thành phần. | |
| string | sortName (string fullname) |
| Convert vietnamese's name to sortable name. | |
| string | Combin2PredefineUnicode (string source) |
| Chuyển unicode tổ hợp sang unicode dựng sẵn. | |
| string | Predefine2sorttype (string source) |
| Convert to sort type; Case sensitive. | |
| string | UnicodeName2SorttypeName (string thename) |
| Convert from vietnameses language name to sort type code and convert to the sort name order Nguyễn Lan Anh -> Anh Nguyễn Lan, then convert to A0nh nguy0e7n La0n. | |
| string | unicode2None (string st) |
| Chuyển từ unicode dựng sẵn sang không dấu. | |
Static Public Member Functions | |
| static string | StripHTML (string str) |
| Loại bỏ các thẻ html tránh các tấn công XSS. | |
| static string | Substring (string stringIn, int count) |
| Lấy một đoạn của chuỗi, nếu quá dài sẽ cắt ngắn và thêm dấu ... | |
| static string | bodau (string input) |
| Chuyển đổi tiếng việt thành tiếng việt không dấu. | |
| static string | genFileName () |
| Sinh ra tên file dựa theo chỉ số ngày tháng năm sẽ có dạng yyyy_MM_dd_HH_mm_ss. | |
| static string | showMessage (string message) |
| Đưa ra thông điệp cho client. | |
Những hàm tiện ích thực hiện các thao tác kiểm tra, chuyển đổi, sẽ được thừa kế bỏi lớp localcommonlib. Những thao tác kiểm tra kiểu dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu, thực hiện lấy dữ liệu từ các hàng dữ liệu đều phải được thực hiện qua lớp này Các hàm 2string để chuyển đổi sang string từ các đối tượng Các hàm convert2 để thực hiện chuyển đổi dữ liệu từ string sang các định kiểu Các hàm check* để kiểm tra dữ liệu Các hàm *4Row thực hiện xuất dữ liệu từ các hàng (datarow) ra các kiểu tương ứng.
|
inline |
Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định.
| dr | Hàng cần lấy dữ liệu |
| columName | Tên cột cần lấy dữ liệu |
| defaultValue | Giá trị mặc định trong trường hợp là null, hoặc không chuyển đổi được |
|
inlinestatic |
Chuyển đổi tiếng việt thành tiếng việt không dấu.
| input | Chuỗi tiếng Việt |
|
inline |
Get bool value from a row column.
| dr | Row to get value |
| columName | Column to get value |
| defaultValue | Default value, in case error |
|
inline |
Kiểm tra ô nhập vào là ngày tháng hay không,.
| sd | Biểu thức được coi là ngày tháng (các loại phân cách được áp dụng: /, - , ., : dấu cách) |
|
inline |
Kiểm tra xem đúng ngày giờ phút.
| sd | Chuỗi cần kiểm tra |
|
inline |
Kiểm tra xem là kiểu decimal; 0 is ok.
| n | Cần kiểm tra |
|
inline |
Kiểm tra tên file trong đường dẫn, nếu tồn tại sẽ tự động thêm các số 01, ... vào sau để không bị trùng lặp.
Sử dụng để ghi các file từ lient upload lên.
| path | Đường dẫn; sử dụng Server.MapPath() + sub path |
| filename | Tên file không bao gồm đường dẫn |
|
inline |
Kiểm tra xem là số nguyên.
| n | Cần kiểm tra |
|
inline |
Kiểm tra link có tồn tại, nếu là ra ngoài thì để nguyên, nếu là nội bộ kiểm tra xem sự tồn tại file (dành cho việc download các file, tránh báo lỗi file không tồn tại)
| serverPath | |
| link |
|
inline |
Kiểm tra giá trị nhập vào có là thời gian hay không.
| sd | Biểu thức cần kiểm tra |
|
inline |
Chuyển unicode tổ hợp sang unicode dựng sẵn.
| source |
|
inline |
Compress and write the streaam from the data set.
| ds | Data |
| w | Output file stream |
| key | The key for encrypting |
|
inline |
write dataset to compress file
| ds | The dataset to be compressed |
| filename | The file name will be written |
| key | The key for encrypting |
|
inline |
try to compress file
| sourceFile | Full path original source file name |
| destinationFile | Full path compressed destination file name |
|
inline |
Convert string to bool value.
| n | Value in string |
| def | Default value in case the conversion is error |
|
inline |
Chuyển từ chuỗi sang ngày tháng, nếu không đúng sẽ chọn là ngày tháng hiện tại {dd/MM/yyyy}.
| sd | Chuỗi cần chuyển |
|
inline |
Chuyển từ chuỗi sang ngày tháng, nếu không đúng sẽ chọn là ngày tháng hiện tại {dd/MM/yyyy}.
| sd | Chuỗi cần chuyển |
| def | Ngày tháng mặc định nếu không chuyển đổi được |
|
inline |
Chuyển chuỗi định dạng sang ngày tháng giờ phút {dd/MM/yyyy HH:mm}.
| sd | Chuỗi định dạng |
|
inline |
Chuyển sang kiểu decimal với giá trị mặc định là def.
| n | |
| def |
|
inline |
Chuyển sang kiểu double với mặc định là def.
| n | |
| def |
|
inline |
Chuyển đổi chuỗi sang số nguyên.
| n | Chuỗi cần chuyển |
| def | Giá trị mặc định nếu chuyển sai |
|
inline |
Chuyển từ ngày tháng năm sang định dạng ngày tháng của hệ thống.
| dt | Biến kiểu ngày tháng cần chuyển |
|
inline |
if datetime is less than minlevel then is considered as null
| dt | |
| minlevel |
|
inline |
if datetime is less than minlevel then is considered as null
| dt | |
| minlevel | |
| format |
|
inline |
Try to get date from text, if is not date format return default, assign min value based on minDate()
| sd | Date string to convert |
| def | Default value |
|
inline |
Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định.
| dr | Hàng cần lấy dữ liệu |
| columName | Tên cột cần lấy dữ liệu |
| defaultValue | Giá trị mặc định trong trường hợp là null, hoặc không chuyển đổi được |
|
inline |
Try to convert a decimal value to string.
| v | |
| decimalcount |
|
inline |
Try to convert a decimal value to a string, if the value is zero, it will return a blank string.
| v | |
| decimalcount |
|
inline |
Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định.
| dr | Hàng cần lấy dữ liệu |
| columName | Tên cột cần lấy dữ liệu |
| defaultValue | Giá trị mặc định trong trường hợp là null, hoặc không chuyển đổi được |
|
inline |
Read from filestream to dataset.
| ds | Teh dataset to hold data |
| re | The input file stream |
| key | The key for deencrypting |
|
inline |
read xml file to dataset
| ds | The dataset to hold the data |
| sourceFile | The source file |
| key | The key for deencrypting |
|
inline |
Try to decompress.
| sourceFile | Full path compressed source file name |
| destinationFile | Full path decompressed destination file name |
|
inline |
Try to delete file from file system.
| fileName |
|
inline |
Chuyển đổi số kiểu double sang chuỗi, trong trường hợp bằng 0 thì chuyển sang dấu trắng.
| v |
|
inline |
Chuyển đổi số kiểu double sang chuỗi, trong trường hợp bằng 0 thì chuyển sang dấu trắng có dấu phân cách.
| v | |
| decimalcount |
|
inline |
Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định.
| dr | Hàng cần lấy dữ liệu |
| columName | Tên cột cần lấy dữ liệu |
| defaultValue | Giá trị mặc định trong trường hợp là null, hoặc không chuyển đổi được |
|
inline |
Chuyển định dạng số thập phân.
| n |
|
inline |
Chuyển định dạng số nguyên.
| n |
|
inlinestatic |
Sinh ra tên file dựa theo chỉ số ngày tháng năm sẽ có dạng yyyy_MM_dd_HH_mm_ss.
|
inline |
Lấy giá trị date từ ô text, nếu không đúng sẽ nhận giá trị là def.
| sd | Chuỗi cần chuyển đổi sang ngày tháng |
| def | Giá trị mặc định khi không đúng |
|
inline |
Chuyển đổi ký tự xuống dòng sang định dạng xuống dòng của html.
| data |
|
inline |
convert int to string value, in case the value is 0 return blank
| v | value to that needs to be converted to string |
|
inline |
Chuyển sang có dấu phân cách.
| v |
|
inline |
Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định.
| dr | Hàng cần lấy dữ liệu |
| columName | Tên cột cần lấy dữ liệu |
| defaultValue | Giá trị mặc định trong trường hợp là null, hoặc không chuyển đổi được |
|
inline |
Kiểm tra xem kiểu là số nguyên trong giới hạn không.
| s | Chuỗi dữ liệu |
| low | Giá trị thấp |
| high | Giá trị cao |
|
inline |
Kiểm tra định dạng Ip bản 4.
| IP |
|
inline |
Giá trị ngày tháng bé nhất có thể đưa vào cơ sở dữ liệu không bị lỗi.
|
inline |
Chuyển tên thành các thành phần.
| fullname | |
| familyName | |
| firstname |
|
inline |
Convert to sort type; Case sensitive.
| source |
|
inline |
Đọc tiền thành chữ
| SoTien | Giá trị cần đọc (là giá trị nguyên) |
| strTail | Thêm các đuôi (đồng) |
|
inline |
Thay thế chuỗi được định nghĩa trước bằng giá trị kế tiếp trong chuỗi, dùng cho các định nghĩa hiển thị trong hệ thống có định dạng.
| s | Chuỗi có các định dạng cần thay thế |
| para | các cặp liên tiếp sẽ thay thế cho nhau, giá trị sau thay thế cho giá trị đứng trước |
|
inline |
replace the pattern (pa) with value (v) with the bound is {} or not
| s | |
| pa | |
| v |
|
inlinestatic |
Đưa ra thông điệp cho client.
| message |
|
inline |
Convert vietnamese's name to sortable name.
| fullname |
|
inline |
Lấy dữ liệu từ trong một datarow, có kiểm tra null, sự tồn tại của trường, nếu null trả về giá trị mặc định
| dr | Hàng cần lấy dữ liệu |
| columName | Tên cột cần lấy dữ liệu |
| defaultValue | Giá trị mặc định trong trường hợp là null, hoặc không chuyển đổi được |
|
inline |
convert to string with format predefined
| dr | |
| columName | |
| format | |
| defaultValue |
|
inlinestatic |
Loại bỏ các thẻ html tránh các tấn công XSS.
| str |
|
inlinestatic |
Lấy một đoạn của chuỗi, nếu quá dài sẽ cắt ngắn và thêm dấu ...
| stringIn | Chuỗi cần cắt |
| count | Số lượng từ |
|
inline |
Chuyển từ unicode dựng sẵn sang không dấu.
| st |
|
inline |
Convert from vietnameses language name to sort type code and convert to the sort name order Nguyễn Lan Anh -> Anh Nguyễn Lan, then convert to A0nh nguy0e7n La0n.
| thename |