Lớp phụ trách lưu lỗi của các thực thi cuối cùng, hỗ trợ cho quá trình debug khi lập trình.
More...
|
| void | setError (string pSource, string pMessage, int pHashCode, System.Collections.IDictionary pData) |
| | Thiế lập thông tin lỗi dựa trên các thông số tương ứng.
|
| |
|
void | clearError () |
| | Xóa bỏ thông tin lỗi hiện tại có
|
| |
| void | setError (Exception e) |
| | Thiết lập thông tin lỗi dựa trên Exception.
|
| |
|
|
string | Message = "" |
| | Thông báo lỗi.
|
| |
|
System.Collections.IDictionary | Data = null |
| | Dữ liệu lỗi.
|
| |
|
string | Source = "" |
| | Nguồn lỗi.
|
| |
|
int | HashCode = 0 |
| | mã lỗi
|
| |
Lớp phụ trách lưu lỗi của các thực thi cuối cùng, hỗ trợ cho quá trình debug khi lập trình.
◆ setError() [1/2]
| void IS.Base.__error.setError |
( |
Exception | e | ) |
|
|
inline |
Thiết lập thông tin lỗi dựa trên Exception.
- Parameters
-
| e | Thông tin cần đưa vào dựa trên bắt lỗi hiện tại |
◆ setError() [2/2]
| void IS.Base.__error.setError |
( |
string | pSource, |
|
|
string | pMessage, |
|
|
int | pHashCode, |
|
|
System::Collections::IDictionary | pData ) |
|
inline |
Thiế lập thông tin lỗi dựa trên các thông số tương ứng.
- Parameters
-
| pSource | Nguồn lỗi |
| pMessage | Thông báo |
| pHashCode | Mã |
| pData | Dữ liệu lỗi |
The documentation for this class was generated from the following file:
- baseprojects_net45_pool/IS.Base/clErrorlog.cs